--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bài vị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bài vị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bài vị
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Ancestral tablet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bài vị"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bài vị"
:
bôi vôi
bỉ vỏ
bài vở
bài vị
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
bài vị
:
Ancestral tablet
+
chà
:
To scrape, to crushchà chân dính bùn lên bãi cỏto scrape one's muddy feet on the lawnchà đậuto crush beanstừ cảmOh, wellchà! buồn ngủ quá!Oh, I feel terribly sleepychà! trông anh khỏe lắm!Well! You do look fit!
+
gia súc
:
domestic fowl, cattle,..
+
fly-net
:
lưới ruồi (cho ngựa)
+
cám dỗ
:
To seduce